Luật hộ tịch

342.597/L504H
Luật hộ tịch
Luật hộ tịch,Pháp luật,Việt Nam,Văn bản pháp luật
H.:Tư pháp,2015
Giới thiệu toàn văn Luật Hộ tịch gồm các quy định chung và quy định cụ thể về đăng ký hộ tịch tại uỷ ban nhân dân cấp xã; tại uỷ ban nhân dân cấp huyện; tại cơ quan đại diện; cơ sở dữ liệu hộ tịch, cấp trích lục hộ tịch; trách nhiệm quản lý nhà nước về hộ tịch, công chức làm công tác hộ tịch và điều
62 tr.;19 cm
005 20231108141111.0
001 00015438
008 231108s2015 ||||||viesd
020 # # c 14000 đ
a 978-604-81-0550-1
041 0 # a vie
082 b L504H
a 342.597
110 # a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
245 0 b Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2016
a Luật hộ tịch
260 # # a H.
b Tư pháp
c 2015
300 # # a 62 tr.
c 19 cm
520 # a Giới thiệu toàn văn Luật Hộ tịch gồm các quy định chung và quy định cụ thể về đăng ký hộ tịch tại uỷ ban nhân dân cấp xã; tại uỷ ban nhân dân cấp huyện; tại cơ quan đại diện; cơ sở dữ liệu hộ tịch, cấp trích lục hộ tịch; trách nhiệm quản lý nhà nước về hộ tịch, công chức làm công tác hộ tịch và điều khoản thi hành
653 # # a Luật hộ tịch
a Pháp luật
a Việt Nam
a Văn bản pháp luật
852 # # b Kho Mượn
b Kho Mượn
j KM.096594
b Kho Mượn
j KM.096595
b Kho Mượn
j KM.096596
b Kho Mượn
j KM.096597
b Kho Mượn
j KM.096598
b Kho Mượn
j KM.096599
b Kho Mượn
j KM.096600
b Kho Mượn
j KM.096601
b Kho Mượn
j KM.096602
b Kho Mượn
j KM.096603
b Kho Mượn
j KM.096604
b Kho Mượn
j KM.096605
b Kho Mượn
j KM.096606
b Kho Mượn
j KM.096607
b Kho Mượn
j KM.096608
b Kho Mượn
j KM.096609
b Kho Mượn
j KM.096610
b Kho Mượn
j KM.096611
b Kho Mượn
j KM.096612
b Kho Mượn
j KM.096613
b Kho Mượn
j KM.096614
b Kho Mượn
j KM.096615
b Kho Mượn
j KM.096616
b Kho Mượn
j KM.096617
b Kho Mượn
j KM.096618
910 # # a Dung
d 07/11/2023