Tài liệu dạy, học Giáo dục thể chất

796.043/T103L
Tài liệu dạy, học Giáo dục thể chất
Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
Trung cấp,Giáo dục thể chất,Thể dục thể thao,Chương trình đào tạo,Trung cấp
H.:Lao động Xã hội,2020
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp
91 tr.:hình vẽ, bảng;24cm
005 20220916090918.0
001 00014721
008 220916s2020 ||||||viesd
020 # # a 9786046548430
c 30000đ
041 0 # a vie
082 a 796.043
b T103L
100 0 # a Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
245 0 a Tài liệu dạy, học Giáo dục thể chất
b Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp
c Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
260 # # a H.
b Lao động Xã hội
c 2020
300 # # a 91 tr.
c 24cm
b hình vẽ, bảng
500 # # a ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp
653 # # a Trung cấp
a Giáo dục thể chất
a Thể dục thể thao
a Chương trình đào tạo
a Trung cấp
852 # # b Kho Mượn
j KM.090766, KM.090767, KM.090768, KM.090769, KM.090770, KM.090771, KM.090772, KM.090773, KM.090774, KM.090775, KM.090776, KM.090777, KM.090778, KM.090779, KM.090780, KM.090781, KM.090782, KM.090783, KM.090784, KM.090785, KM.090786, KM.090787, KM.090788, KM.090789, KM.090790, KM.090791, KM.090792, KM.090793, KM.090794, KM.090795, KM.090796, KM.090797, KM.090798, KM.090799, KM.090800, KM.090801, KM.090802, KM.090803, KM.090804, KM.090805, KM.090806, KM.090807, KM.090808, KM.090809, KM.090810, KM.090811, KM.090812, KM.090813, KM.090814, KM.090815, KM.090816, KM.090817, KM.090818, KM.090819, KM.090820, KM.090821, KM.090822, KM.090823, KM.090824, KM.090825, KM.090826, KM.090827, KM.090828, KM.090829, KM.090830, KM.090831, KM.090832, KM.090833, KM.090834, KM.090835, KM.090836, KM.090837, KM.090838, KM.090839, KM.090840, KM.090841, KM.090842, KM.090843, KM.090844, KM.090845
b Kho Đọc
j KD.026981, KD.026982, KD.026983, KD.026984, KD.026985, KD.026986, KD.026987, KD.026988, KD.026989, KD.026990, KD.026991, KD.026992, KD.026993, KD.026994, KD.026995, KD.026996, KD.026997, KD.026998, KD.026999, KD.027000
910 # # a Dung
d 04/10/2022