Tài liệu dạy, học Pháp luật

349.597/T103L
Tài liệu dạy, học Pháp luật
Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
Pháp luật,Việt Nam,Tài liệu giảng dạy,Chương trình đào tạo,Trung cấp
H.:Xây dựng,2022
Trình bày một số vấn đề chung về nhà nước và pháp luật; hiến pháp; pháp luật lao động; pháp luật phòng, chống tham nhũng; pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp
63 tr.;24cm
005 20220916090912.0
001 00014716
008 220916s2022 ||||||viesd
020 # # c 24000đ
a 9786048269081
041 0 # a vie
082 a 349.597
b T103L
100 0 # a Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
245 0 a Tài liệu dạy, học Pháp luật
b Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp
c Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
260 # # a H.
b Xây dựng
c 2022
300 # # a 63 tr.
c 24cm
500 # # a ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp
504 # # a Thư mục: tr. 62-63
520 # a Trình bày một số vấn đề chung về nhà nước và pháp luật; hiến pháp; pháp luật lao động; pháp luật phòng, chống tham nhũng; pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
653 # # a Pháp luật
a Việt Nam
a Tài liệu giảng dạy
a Chương trình đào tạo
a Trung cấp
852 # # b Kho Mượn
j KM.090366, KM.090367, KM.090368, KM.090369, KM.090370, KM.090371, KM.090372, KM.090373, KM.090374, KM.090375, KM.090376, KM.090377, KM.090378, KM.090379, KM.090380, KM.090381, KM.090382, KM.090383, KM.090384, KM.090385, KM.090386, KM.090387, KM.090388, KM.090389, KM.090390, KM.090391, KM.090392, KM.090393, KM.090394, KM.090395, KM.090396, KM.090397, KM.090398, KM.090399, KM.090400, KM.090401, KM.090402, KM.090403, KM.090404, KM.090405, KM.090406, KM.090407, KM.090408, KM.090409, KM.090410, KM.090411, KM.090412, KM.090413, KM.090414, KM.090415, KM.090416, KM.090417, KM.090418, KM.090419, KM.090420, KM.090421, KM.090422, KM.090423, KM.090424, KM.090425, KM.090426, KM.090427, KM.090428, KM.090429, KM.090430, KM.090431, KM.090432, KM.090433, KM.090434, KM.090435, KM.090436, KM.090437, KM.090438, KM.090439, KM.090440, KM.090441, KM.090442, KM.090443, KM.090444, KM.090445
b Kho Đọc
j KD.026881, KD.026882, KD.026883, KD.026884, KD.026885, KD.026886, KD.026887, KD.026888, KD.026889, KD.026890, KD.026891, KD.026892, KD.026893, KD.026894, KD.026895, KD.026896, KD.026897, KD.026898, KD.026899, KD.026900
910 # # a Dung
d 30/9/2022