Tài liệu dạy, học Tiếng Anh

428/T103L
Tài liệu dạy, học Tiếng Anh
Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
Tiếng Anh,Tài liệu giảng dạy,Trung cấp,Chương trình đào tạo
H.:Xây dựng,2022
Trình bày những kiến thức cơ bản môn tiếng Anh, giúp người học thực hành kỹ năng nói theo cặp, từ vựng, ngữ pháp, bài tập nghe, kỹ năng nói, đọc và phân tích các đoạn văn bản ngắn, viết các mệnh đề, câu đơn giản ở trình độ trung cấp
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp
131 tr.:minh họa;24cm
005 20220916090951.0
001 00014717
008 220916s2022 ||||||viesd
020 # # a 9786048269074
c 40000đ
041 0 # a vie
082 a 428
b T103L
100 0 # a Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
245 0 a Tài liệu dạy, học Tiếng Anh
b Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp
c Tổng cục giáo dục nghề nghiệp
260 # # a H.
b Xây dựng
c 2022
300 # # a 131 tr.
c 24cm
b minh họa
500 # # a ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Tổng cục Giáo dục Nghề nghiệp
520 # a Trình bày những kiến thức cơ bản môn tiếng Anh, giúp người học thực hành kỹ năng nói theo cặp, từ vựng, ngữ pháp, bài tập nghe, kỹ năng nói, đọc và phân tích các đoạn văn bản ngắn, viết các mệnh đề, câu đơn giản ở trình độ trung cấp
653 # # a Tiếng Anh
a Tài liệu giảng dạy
a Trung cấp
a Chương trình đào tạo
852 # # b Kho Mượn
j KM.090446, KM.090447, KM.090448, KM.090449, KM.090450, KM.090451, KM.090452, KM.090453, KM.090454, KM.090455, KM.090456, KM.090457, KM.090458, KM.090459, KM.090460, KM.090461, KM.090462, KM.090463, KM.090464, KM.090465, KM.090466, KM.090467, KM.090468, KM.090469, KM.090470, KM.090471, KM.090472, KM.090473, KM.090474, KM.090475, KM.090476, KM.090477, KM.090478, KM.090479, KM.090480, KM.090481, KM.090482, KM.090483, KM.090484, KM.090485, KM.090486, KM.090487, KM.090488, KM.090489, KM.090490, KM.090491, KM.090492, KM.090493, KM.090494, KM.090495, KM.090496, KM.090497, KM.090498, KM.090499, KM.090500, KM.090501, KM.090502, KM.090503, KM.090504, KM.090505, KM.090506, KM.090507, KM.090508, KM.090509, KM.090510, KM.090511, KM.090512, KM.090513, KM.090514, KM.090515, KM.090516, KM.090517, KM.090518, KM.090519, KM.090520, KM.090521, KM.090522, KM.090523, KM.090524, KM.090525
b Kho Đọc
j KD.026901, KD.026902, KD.026903, KD.026904, KD.026905, KD.026906, KD.026907, KD.026908, KD.026909, KD.026910, KD.026911, KD.026912, KD.026913, KD.026914, KD.026915, KD.026916, KD.026917, KD.026918, KD.026919, KD.026920
910 # # a Dung
d 03/10/2022